Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nằm nghiêng

Academic
Friendly

Từ "nằm nghiêng" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người hoặc một vật nằm không thẳng, nghiêng sang một bên. Cụ thể hơn, điều này có nghĩamột bên vai một bên sườn tiếp xúc với mặt phẳng như giường hoặc sàn nhà.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "nằm" động từ chỉ hành động, còn "nghiêng" tính từ chỉ trạng thái không thẳng đứng.
  • Ý nghĩa: Nằm nghiêng có thể được coi một tư thế thoải mái, thường được sử dụng khi ngủ hoặc nghỉ ngơi.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy thường nằm nghiêng khi ngủ để cảm thấy thoải mái hơn."
    • "Anh ấy đã nằm nghiêng để đọc sách không bị mỏi lưng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi người ta nằm nghiêng, các bắp có thể được thư giãn hơn giúp cải thiện tuần hoàn máu."
    • "Trong yoga, một tư thế gọi là 'nằm nghiêng' giúp kéo dài các bên hông."
Phân biệt các biến thể:
  • Nằm thẳng: Trái nghĩa với nằm nghiêng, có nghĩanằm hoàn toàn trên lưng hoặc bụng, không nghiêng về bên nào.
  • Nằm sấp: nằm với bụng tiếp xúc với mặt phẳng, khác với nằm nghiêng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Nằm: Chỉ hành động nằm, nhưng không chỉ định tư thế cụ thể.
    • Nghiêng: Chỉ trạng thái không thẳng, có thể áp dụng cho cả người vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Nằm bên: Có thể được coi một cách nói khác để diễn tả hành động nằm nghiêng.
Từ liên quan:
  • Tư thế: Cách cơ thể được sắp xếp khi nằm.
  • Thư giãn: Trạng thái thoải mái, liên quan đến việc nằm nghiêng để đạt được sự thoải mái hơn.
Kết luận:

"Nằm nghiêng" một tư thế rất phổ biến nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  1. Nằm một bên vai một bên sườn tiếp xúc giường.

Comments and discussion on the word "nằm nghiêng"